VN520


              

下本錢

Phiên âm : xià běn qián.

Hán Việt : hạ bổn tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出資本。《二刻拍案驚奇》卷一○:「五個弟兄, 一人應出一百兩, 先將來下本錢, 替你使用去。」也作「下本兒」。


Xem tất cả...