Phiên âm : xià fú.
Hán Việt : hạ phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
三伏的最後一伏。自夏至後第三庚日起, 每十日為一伏, 第三個十日稱為「下伏」。唐.姚合〈酬光祿田卿末伏見寄〉詩:「下伏秋期近, 還知扇漸疏。」也稱為「末伏」、「終伏」。