Phiên âm : xià jiàn.
Hán Việt : hạ tiện.
Thuần Việt : thấp hèn; đê tiện, hà tiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấp hèn; đê tiện, hà tiện旧时指出身或社会地位低下;低贱hèn hạ; hèn mạt卑劣下流(骂人的话)