VN520


              

下乘

Phiên âm : xià chéng.

Hán Việt : hạ thừa.

Thuần Việt : tiểu thừa; tầm thường; thấp kém; kém cỏi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 上乘, .

tiểu thừa; tầm thường; thấp kém; kém cỏi
本佛教用语,就是''小乘''一般借指文学艺术的平庸境界或下品
下乘之作.
xià chéngzhīzuò.


Xem tất cả...