Phiên âm : xià chéng.
Hán Việt : hạ thừa.
Thuần Việt : tiểu thừa; tầm thường; thấp kém; kém cỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 上乘, .
tiểu thừa; tầm thường; thấp kém; kém cỏi本佛教用语,就是''小乘''一般借指文学艺术的平庸境界或下品下乘之作.xià chéngzhīzuò.