Phiên âm : xià dǎng.
Hán Việt : hạ đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.離開檔次。常用於電影下片。如:「這部影片由於賣座不佳, 已提前下檔。」2.股票術語。指股票下跌。如:「這股票即使下檔也有限。」