Phiên âm : xià li.
Hán Việt : hạ lí.
Thuần Việt : phía; hướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phía; hướng (dùng sau số từ, chỉ phương hướng, vị trí)用在数目字后面,表示方面或方位