Phiên âm : xià zhōng nóng.
Hán Việt : hạ trung nông.
Thuần Việt : trung nông lớp dưới.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trung nông lớp dưới占有较少生产资料,需要出卖少量劳动力,生活水平比较低下的中农