Phiên âm : xià chē yī shǐ.
Hán Việt : hạ xa y thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
官吏剛到任。參見「下車」條。清.百一居士《壺天錄.卷上》:「寧波宗太守湘文, 律己愛民, 政聲卓著。當下車伊始, 即自撰一聯, 懸於頭門。」也作「下車之始」。