VN520


              

下車伊始

Phiên âm : xià chē yī shǐ.

Hán Việt : hạ xa y thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

官吏剛到任。參見「下車」條。清.百一居士《壺天錄.卷上》:「寧波宗太守湘文, 律己愛民, 政聲卓著。當下車伊始, 即自撰一聯, 懸於頭門。」也作「下車之始」。


Xem tất cả...