Phiên âm : xià qù.
Hán Việt : hạ khứ.
Thuần Việt : xuống phía dưới; đi xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuống phía dưới; đi xuống由高处到低处去xuống (dùng sau động từ, chỉ hướng từ cao xuống thấp hoặc từ gần đến xa)用在动词后,表示由高处向低处或由近处向远处去bǎ dírén de huǒlì y