Phiên âm : xià pō lù.
Hán Việt : hạ pha lộ.
Thuần Việt : đường xuống dốc; đường đổ dốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường xuống dốc; đường đổ dốc由高处通向低处的道路đường đi xuống; đường trượt dốc (ví với con người dẫn đến suy tàn, diệt vong)比喻向衰落或灭亡的方向发展的道路