VN520


              

下坡路

Phiên âm : xià pō lù.

Hán Việt : hạ pha lộ.

Thuần Việt : đường xuống dốc; đường đổ dốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường xuống dốc; đường đổ dốc
由高处通向低处的道路
đường đi xuống; đường trượt dốc (ví với con người dẫn đến suy tàn, diệt vong)
比喻向衰落或灭亡的方向发展的道路


Xem tất cả...