Phiên âm : xià qiáo rù yōu.
Hán Việt : hạ kiều nhập u.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捨高就低。語本《孟子.滕文公上》:「吾聞出於幽谷, 遷於喬木者, 未聞下喬木而入于幽谷者。」比喻違反常情。