VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
下午
Phiên âm :
xià wǔ.
Hán Việt :
Hạ ngọ.
Thuần Việt :
buổi chiều.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
下本錢 (xià běn qián) : hạ bổn tiền
下喬入幽 (xià qiáo rù yōu) : hạ kiều nhập u
下作黃子 (xià zuo huáng zi) : hạ tác hoàng tử
下滑进场 (xià huá jìn chǎng) : Lăn bánh đi vào bãi đỗ
下琅县 (xià láng xiàn) : Hạ Lang
下停 (xià tíng) : hạ đình
下策 (xià cè) : hạ sách; kế dở
下來 (xià lái) : hạ lai
下車伊始 (xià chē yī shǐ) : hạ xa y thủy
下中农 (xià zhōng nóng) : trung nông lớp dưới
下場門 (xià cháng mén) : hạ tràng môn
下乘 (xià chéng) : tiểu thừa; tầm thường; thấp kém; kém cỏi
下去 (xià qù) : xuống phía dưới; đi xuống
下处 (xià chu) : chỗ nghỉ tạm; nơi tạm trú; quán trọ
下里 (xià li) : phía; hướng
下肢 (xià zhī) : chi dưới; chi sau
Xem tất cả...