VN520


              

下剩

Phiên âm : xià shèng.

Hán Việt : hạ thặng.

Thuần Việt : thừa; còn lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thừa; còn lại
剩余
留五个人打场,下剩的人到地理送肥料.
líu wǔgè rén dǎcháng,xià shèng de rén dào dìlǐ sòng féiliào.


Xem tất cả...