Phiên âm : xià shèng.
Hán Việt : hạ thặng.
Thuần Việt : thừa; còn lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa; còn lại剩余留五个人打场,下剩的人到地理送肥料.líu wǔgè rén dǎcháng,xià shèng de rén dào dìlǐ sòng féiliào.