Phiên âm : xià liè.
Hán Việt : hạ liệt.
Thuần Việt : dưới đây; như sau; sau đây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dưới đây; như sau; sau đây (liệt kê)下面所开列的预防传染病,应注意下列几点.yùfáng chuánrǎnbìng,yìng zhùyì xiàliè jīdiǎn.我们完