VN520


              

下凡

Phiên âm : xià fán.

Hán Việt : hạ phàm.

Thuần Việt : xuống trần; xuống cõi phàm; giáng trần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuống trần; xuống cõi phàm; giáng trần (thần tiên)
神话中指神仙来到人世间


Xem tất cả...