Phiên âm : xià liáo.
Hán Việt : hạ liêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屬吏。《文選.左思.詠史八首之二》:「世胄躡高位, 英俊沉下僚。」《後漢書.卷四○.班彪傳上》:「如得及明時, 秉事下僚, 進有羽翮奮翔之用, 退有杞梁一介之死。」