Phiên âm : xià bu lái.
Hán Việt : hạ bất lai.
Thuần Việt : sượng mặt; không có đất mà trốn; lâm vào thế bí; b.
sượng mặt; không có đất mà trốn; lâm vào thế bí; bị bẽ mặt
指在人前受窘
几句话说得他脸上下不来。
jījùhuà shuō dé tā liǎnshàng xiàbùlái。
nói mấy câu làm nó sượng cả mặt.