VN520


              

下九

Phiên âm : xià jiǔ.

Hán Việt : hạ cửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

農曆每月十九日。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「初七及下九, 嬉戲莫相忘。」


Xem tất cả...