Phiên âm : xià jiǔ.
Hán Việt : hạ cửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農曆每月十九日。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「初七及下九, 嬉戲莫相忘。」