Phiên âm : shàng chéng.
Hán Việt : thượng thừa.
Thuần Việt : thượng thừa; phái đại thừa của phật giáo; tác phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thượng thừa; phái đại thừa của phật giáo; tác phẩm có giá trị本佛教用语,就是''大乘'',一般借指文学艺术的高妙境界或上品上乘之作.shàngchéngzhīzuò.