Phiên âm : yī jué bù zhèn.
Hán Việt : nhất quyết bất chấn.
Thuần Việt : thất bại hoàn toàn; ngã một cái hết gượng dậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 百折不撓, 再接再厲, 東山再起, 重整旗鼓, 捲土重來, 屢仆屢起, .
thất bại hoàn toàn; ngã một cái hết gượng dậy比喻一遭到挫折就不能再振作起来