Phiên âm : yī lù.
Hán Việt : nhất lộ.
Thuần Việt : trên đường; dọc đường; lên đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trên đường; dọc đường; lên đường在整个行程中;沿路一路平安yīlùpíngān一路顺风thuận buồm xuôi gió同一类yīlùhuò老王是拘谨一路,小张是旷达一路.