VN520


              

一路

Phiên âm : yī lù.

Hán Việt : nhất lộ.

Thuần Việt : trên đường; dọc đường; lên đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trên đường; dọc đường; lên đường
在整个行程中;沿路
一路平安
yīlùpíngān
一路顺风
thuận buồm xuôi gió
同一类
yīlùhuò
老王是拘谨一路,小张是旷达一路.


Xem tất cả...