Phiên âm : yī chù jí kuì.
Hán Việt : nhất xúc tức hội.
Thuần Việt : dễ dàng sụp đổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dễ dàng sụp đổ一碰就崩溃敌军士气涣散,一触即溃.dí jūn shìqì huànsàn, yīchùjíkuì.tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay