Phiên âm : yī jiàn zhōng qíng.
Hán Việt : nhất kiến chung tình.
Thuần Việt : nhất kiến chung tình; vừa gặp đã yêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhất kiến chung tình; vừa gặp đã yêu一见面就产生了爱情