VN520


              

一落千丈

Phiên âm : yī luò qiān zhàng.

Hán Việt : nhất lạc thiên trượng.

Thuần Việt : xuống dốc không phanh; rớt xuống ngàn trượng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuống dốc không phanh; rớt xuống ngàn trượng (sa sút ghê ghớm về địa vị, danh dự, hoàn cảnh)
形容地位、景况、声誉等下降得很厉害


Xem tất cả...