Phiên âm : yī luò qiān zhàng.
Hán Việt : nhất lạc thiên trượng.
Thuần Việt : xuống dốc không phanh; rớt xuống ngàn trượng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuống dốc không phanh; rớt xuống ngàn trượng (sa sút ghê ghớm về địa vị, danh dự, hoàn cảnh)形容地位、景况、声誉等下降得很厉害