Phiên âm : yī bù yī ge jiǎo yìnr.
Hán Việt : nhất bộ nhất cá cước ấn nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻做事穩妥實在, 每一步都能腳踏實地的做。如:「編輯辭典要一步一個腳印兒, 不能只求速成。」