VN520


              

一朝一夕

Phiên âm : yī zhāo yī xī.

Hán Việt : nhất triêu nhất tịch.

Thuần Việt : một sớm một chiều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một sớm một chiều; thời gian ngắn ngủi. 一個早晨或一個晚上. 指非常短的時間.

♦Một sớm một chiều. Nghĩa bóng: Khoảng thời gian ngắn ngủi. ◇Dịch Kinh 易經: Thần thí kì quân, tử thí kì phụ, phi nhất triêu nhất tịch chi cố, kì sở do lai giả tiệm hĩ 臣弒其君, 子弒其父, 非一朝一夕之故, 其所由來者漸矣 (Khôn quái 坤卦) Bề tôi giết vua, con giết cha, nguyên do không ở trong một sớm một chiều, điều đó dần dần mà đến.


Xem tất cả...