Phiên âm : yī rì qiān lǐ.
Hán Việt : nhất nhật thiên lí.
Thuần Việt : tiến triển cực nhanh; một ngày ngàn dặm.
Đồng nghĩa : 突飛猛進, 日新月異, 日新月盛, .
Trái nghĩa : 老牛破車, 江河日下, 一落千丈, .
tiến triển cực nhanh; một ngày ngàn dặm形容进展极快