VN520


              

一日千里

Phiên âm : yī rì qiān lǐ.

Hán Việt : nhất nhật thiên lí.

Thuần Việt : tiến triển cực nhanh; một ngày ngàn dặm.

Đồng nghĩa : 突飛猛進, 日新月異, 日新月盛, .

Trái nghĩa : 老牛破車, 江河日下, 一落千丈, .

tiến triển cực nhanh; một ngày ngàn dặm
形容进展极快


Xem tất cả...