VN520


              

老牛破車

Phiên âm : lǎo niú pò chē.

Hán Việt : lão ngưu phá xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

老牛拉著破舊車子, 行走非常緩慢。比喻做事慢吞吞, 沒效率。如:「你做事像老牛破車一樣, 費時又沒績效。」也作「老牛拉破車」。


Xem tất cả...