Phiên âm : lǎo niú pò chē.
Hán Việt : lão ngưu phá xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
老牛拉著破舊車子, 行走非常緩慢。比喻做事慢吞吞, 沒效率。如:「你做事像老牛破車一樣, 費時又沒績效。」也作「老牛拉破車」。