Phiên âm : yī shǒu tuō liǎng jiā.
Hán Việt : nhất thủ thác lưỡng gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
替兩方說合、辦事, 立場中立, 不偏向任何一方。《兒女英雄傳》第二六回:「可倒別的人家作媒, 是拿把蒲扇;姐姐作媒, 是拿把刀。一手托兩家, 當面鼓, 對面鑼, 不問男家要不要, 先問女家給不給。」