Phiên âm : yī zǐ jì chéng zhì.
Hán Việt : nhất tử kế thừa chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為防止土地因均分繼承而致細碎分割, 造成使用不合理, 乃主張由具有最佳耕作能力之一子單獨繼承的制度。