Phiên âm : yī sī.
Hán Việt : nhất ti.
Thuần Việt : một chút; một ít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một chút; một ít形容极小或很少;一点儿脸上露出了一丝笑容.liǎnshàng lùchū le yīsī xiàoróng.