VN520


              

一丝

Phiên âm : yī sī.

Hán Việt : nhất ti.

Thuần Việt : một chút; một ít.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

một chút; một ít
形容极小或很少;一点儿
脸上露出了一丝笑容.
liǎnshàng lùchū le yīsī xiàoróng.


Xem tất cả...