Phiên âm : yī qiū zhī hé.
Hán Việt : nhất khâu chi hạc.
Thuần Việt : cá mè một lứa; cùng một giuộc.
Đồng nghĩa : 全無分別, .
Trái nghĩa : 比眾不同, .
cá mè một lứa; cùng một giuộc同一个山丘上的貉比喻彼此相同,没有差别(专指坏人)