Phiên âm : guǐ bǐ.
Hán Việt : quỷ bút.
Thuần Việt : mốc; mốc meo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mốc; mốc meo生长在潮湿地方的一种真菌菌盖带红色,表面有粘液,味臭,不可食有的地方叫"狗尿苔"