Phiên âm : guǐ tóu.
Hán Việt : quỷ đầu.
Thuần Việt : bướng bỉnh đáng yêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bướng bỉnh đáng yêu顽皮可爱(多指儿童)指聪明惹人爱的小孩子