Phiên âm : guǐ wū.
Hán Việt : quỷ ốc.
Thuần Việt : quỷ ốc; nhà ma .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quỷ ốc; nhà ma (mô hình nhà làm bằng gốm sứ, người Ai Cập cổ đặt nó trong nhà mồ để làm nơi trú ngụ của hồn ma)陶瓷做的一种房屋模型,古埃及人将它放在坟墓上作为鬼魂的住宅