VN520


              

鬼畫符

Phiên âm : guǐ huà fú.

Hán Việt : quỷ họa phù.

Thuần Việt : chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc. 形容寫字隨意涂抹, 潦草難認.


Xem tất cả...