Phiên âm : guǐ huà fú.
Hán Việt : quỷ họa phù.
Thuần Việt : chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc. 形容寫字隨意涂抹, 潦草難認.