VN520


              

鬼脸

Phiên âm : guǐ liǎn.

Hán Việt : quỷ kiểm.

Thuần Việt : mặt quỷ; mặt nạ quỷ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt quỷ; mặt nạ quỷ (mặt nạ trẻ em chơi)
用厚纸做成的假面具,是一种儿童玩具,多按照戏曲中的脸谱制作
故意做出来的滑稽的面部表情
扮鬼脸
bàngǔiliǎn
nhăn mặt làm trò hề
他把舌头一伸,做了个鬼脸.
tā bǎ shétóu


Xem tất cả...