Phiên âm : guǐ liǎn.
Hán Việt : quỷ kiểm.
Thuần Việt : mặt quỷ; mặt nạ quỷ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt quỷ; mặt nạ quỷ (mặt nạ trẻ em chơi)用厚纸做成的假面具,是一种儿童玩具,多按照戏曲中的脸谱制作故意做出来的滑稽的面部表情扮鬼脸bàngǔiliǎnnhăn mặt làm trò hề他把舌头一伸,做了个鬼脸.tā bǎ shétóu