Phiên âm : guǐ bǎ xì.
Hán Việt : quỷ bả hí.
Thuần Việt : thủ đoạn nham hiểm; trò nham hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thủ đoạn nham hiểm; trò nham hiểm. 陰險的手段或計策.