Phiên âm : guǐ huā yàng.
Hán Việt : quỷ hoa dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陰險狡詐的詭計。如:「你玩什麼鬼花樣, 我清楚得很。」