Phiên âm : guǐ yǒu shàng chē.
Hán Việt : quỷ dậu thượng xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)推醜。鬼酉, 合成「醜」字。上車, 古時候有用手推的車。推是忒的雙關語。指極醜的意思。《金瓶梅》第三二回:「這應二花子今日鬼酉上車兒, 推醜;東瓜花兒, 醜的沒時了。」