Phiên âm : guǐ hùn.
Hán Việt : quỷ ngộn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
亂開玩笑。「諢」文獻異文作「渾」。《醒世恆言.卷一六.陸五漢硬留合色鞋》:「張藎被眾人鬼渾, 勉強酬酢, 心不在焉。」