Phiên âm : guǐ huǒ.
Hán Việt : quỷ hỏa .
Thuần Việt : ma trơi; lân tinh; đóm lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ma trơi; lân tinh; đóm lửa. 磷火的俗稱.