Phiên âm : guǐ mí xīn qiào.
Hán Việt : quỷ mê tâm khiếu .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鬼摸腦殼, .
Trái nghĩa : , .
我真是鬼迷心竅, 把壞人當好人.