Phiên âm : guǐ shén mò kuī.
Hán Việt : quỷ thần mạc khuy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容事情機巧神妙, 連鬼神也無法窺探得知。《初刻拍案驚奇》卷四:「隱娘輩其機玄妙, 鬼神莫窺。」