Phiên âm : yǎng zǐ fáng lǎo, jī gǔ fáng jī.
Hán Việt : dưỡng tử phòng lão, tích cốc phòng cơ.
Thuần Việt : .
撫養子女, 以防備年老時無人奉養;積存穀物, 以防備饑荒時無糧可吃。《孤本元明雜劇.認金梳.第一折》:「兒也, 可不道養子防老, 積穀防飢, 抬舉的你成人長大, 剗的說這等言語那!」也作「養小防老, 積穀防饑」、「養兒防老, 積穀防飢」、「養兒防老, 積穀防饑」、「養兒待老, 積穀防饑」。