Phiên âm : fēng yún.
Hán Việt : phong vân.
Thuần Việt : phong vân; mưa gió; gió mây.
phong vân; mưa gió; gió mây
风和云
tiānyǒubùcèfēngyún
không đoán được chuyện mưa gió; nào ai mua được chữ ngờ.
bão táp; gió mây; tình hình biến đổi; tình hình xáo trộn
比喻变幻动荡的局势
风云突变
fēngyúntūbiàn
biến động bất ngờ.