Phiên âm : nán fēn nán jiě.
Hán Việt : nan phân nan giải.
Thuần Việt : khó hoà giải; khó giải quyết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó hoà giải; khó giải quyết (cạnh tranh, xung đột)双方相持不下(多指竞争或争吵),难以开交khó chia cắt; khó phân chia; khó chia lìa形容双方关系异常亲密, 难于分离也说难解难分