Phiên âm : nán kān.
Hán Việt : nan kham.
Thuần Việt : khó chịu nổi; không chịu nổi; không thể chịu đựng .
khó chịu nổi; không chịu nổi; không thể chịu đựng nổi
难以忍受
tiānqì mènrè nánkān.
trời oi bức khó chịu.
khó xử; lúng túng; bối rối
难为情
予人难堪.
yúrén nánkān.
làm cho người ta khó xử.
他感到有点难堪,微微涨红了脸.
tā g