Phiên âm : zhē mò.
Hán Việt : già một.
Thuần Việt : át; che khuất; che phủ; che lấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
át; che khuất; che phủ; che lấp遮掩隐没,使无法看见