VN520


              

遮挡

Phiên âm : zhē dǎng.

Hán Việt : già đáng.

Thuần Việt : che; ngăn che.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che; ngăn che
遮蔽拦挡
zhēdǎng hánfēng
che gió lạnh
窗户用布帘遮挡起来.
chuānghù yòng bùlián zhēdǎng qǐlái.
cửa sổ dùng rèm che lại.
vật che chắn; vật ngăn che
可以遮蔽拦挡的东西
草原上没有什么遮挡.
cǎoyuán shàng méiyǒu shé me zhēdǎng.
trên đồng cỏ


Xem tất cả...